Có 1 kết quả:

禁酒令 jìn jiǔ lìng ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧㄡˇ ㄌㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) prohibition
(2) ban on alcohol

Bình luận 0